Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stand still


verb
remain in place;
hold still;
remain fixed or immobile (Freq. 7)
- Traffic stood still when the funeral procession passed by
Ant:
move
Derivationally related forms:
standstill
Hyponyms:
freeze, stop dead, grind to a halt, get stuck, bog down, mire
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.